641 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Thế kỷ: thế kỷ 8 TCNthế kỷ 7 TCN thế kỷ 6 TCN Năm: 644 TCN643 TCN642 TCN641 TCN640 TCN639 TCN638 TCN Thập niên: thập niên 660 TCNthập niên 650 TCNthập niên 640 TCNthập niên 630 TCNthập niên 620 TCN
Liên quan 641 641 TCN 641 Agnes 6414 Mizunuma 6411 Tamaga 6417 Liberati 6416 Nyukasayama 6419 Susono 6413 Iye 6418 Hanamigahara